--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà khổ
+ adj
Trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cà khổ"
:
cá kho
cà khổ
cà khịa
cà kheo
ca khúc
chí khí
chở khách
chủ khảo
cỏ khô
có khi
more...
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
cà khổ
:
Trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
+
conversation piece
:
điều thú vị thúc đẩy cuộc nói chuyện.
+
ascarid
:
(y học) giun đũa